• /¸ouvə´koutiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải may áo khoác ngoài
    Lớp sơn phủ (như) overcoat

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lớp vật liệu phủ

    Giải thích EN: An added coat of paint or other protective material. Also, overcoat. Giải thích VN: Một lớp sơn phủ hoặc một lớp vật liệu bảo vệ khác được phủ thêm lên một bề mặt. Tham khảo: OVERCOAT.

    Kỹ thuật chung

    sơn phủ

    Giải thích EN: The process of extruding a plastic web past the edge of a substrate web. Giải thích VN: Quy trình ép nhựa tấm, sau đó phủ lên.

    sự trát vữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X