• /ou´və:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Công khai, không úp mở
    market overt
    sự bày hàng công khai

    Chuyên ngành

    Y học

    hiền nhiên

    Kinh tế

    công khai
    market overt
    thị trường (hàng hóa) công khai
    market overt
    thị trường công khai
    hiển nhiên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    concealed , hidden , private , secret

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X