• /´peipə¸bɔ:d/

    Hóa học & vật liệu

    bìa cứng, giấy bồi, được làm bằng bìa cứng, bằng giấy bồi

    Giải thích EN: 1. a thick, stiff cardboard composed of layers of paper or paper pulp that has been compressed. Also, PASTEBOARD.a thick, stiff cardboard composed of layers of paper or paper pulp that has been compressed. Also, PASTEBOARD. 2. relating to or made of paperboard.relating to or made of paperboard. Giải thích VN: Tấm bìa cactông cứng và dày, gồm các lớp giấy hoặc bột giấy được nén lại. Từ tương đương: PASTEBOARD. 2. liên quan đến hoặc làm bằng bìa cứng, giấy bồi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X