• /pei´i:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người được trả tiền

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người được trả tiền
    payee of a bill of exchange
    người được trả tiền hối phiếu
    người hưởng
    deceased payee
    người hưởng đã chết
    fictitious payee
    người hưởng ảo
    fictitious payee
    người hưởng do (giả)
    impersonal payee
    người hưởng tượng trưng
    người nhận (một thư chuyển tiền)
    người nhận tiền
    cheque to payee
    chi phiếu cho người nhận tiền
    for account of payee
    nhập vào tài khoản của người nhận tiền
    identification of payee
    sự nhận dạng người nhận tiền (chi phiếu)
    impersonal payee
    người nhận tiền không ghi tên
    name of the payee
    tên người nhận tiền
    payable at address of payee
    phải trả tại nhà (người nhận tiền)
    payee clause
    điều khoản người nhận tiền
    người thụ hưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X