• /pə´ræmbju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)
    Đi đi lại lại
    perambulate after lunch
    đi dạo loanh quanh sau bữa ăn trưa
    Đi thanh tra (một vùng...)
    Đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới

    Nội động từ

    Đi dạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X