• /¸peripə´tetik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lưu động, đi rong
    (triết học) (thuộc) triết lý của A-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao

    Danh từ ( Peripateic)

    Người bán hàng rong, nhà buôn lưu động
    (triết học) người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    fixed , settled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X