• /´wei¸fɛəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đi du lịch (nhất là đi bộ)
    a wayfaring man
    một người đang đi du lịch

    Xem wayfare


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unmoving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X