• /no´mædik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nay đây mai đó; du cư
    nomadic stage
    thời kỳ du cư

    Chuyên ngành

    Y học

    du cư

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    native , settled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X