-
Pilgrimage
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
Chuyến đi tới nơi (có liên quan tới ai/cái gì) mà mình kính trọng
- a pilgrimage to Elvis Presley's birthplace
- chuyến viếng thăm nơi sinh của Elvis Presley
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ