• Kỹ thuật chung

    dầu thông

    Giải thích EN: A combustible, colorless to light amber oil having a strong piny odor; extracted and fractionated from the wood of the tree Pinus palustris and used as an odorant, disinfectant, penetrant, wetting agent, and reagent. Giải thích VN: Dầu dễ cháy, không màu cho đến màu hổ phách nhạt được chiết xuất phân đoạn từ gỗ thông và được sử dụng làm chất tẩy mùi và tẩy uế, chất chống ẩm và thuốc thử.

    Y học

    dầu thông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X