• /´plei¸bæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...)
    (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...)
    Đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phát lại
    fast playback
    sự phát lại nhanh
    playback accuracy
    độ chính xác phát lại
    playback amplifier
    bộ khuếch đại phát lại
    playback characteristics
    đặc tính phát lại
    playback head
    đầu phát lại
    playback level
    mức phát lại
    playback system
    hệ phát lại
    playback VTR
    máy ghi-phát lại hình
    record and playback
    ghi và phát lại
    record playback head
    đầu phát lại đĩa hát
    Record Playback Subsystem (RPS)
    hệ con phát lại bản ghi
    phát lại hình
    playback VTR
    máy ghi-phát lại hình
    quay lại
    playback characteristics
    đặc tính quay lại
    playback head
    đầu quay lại
    sự đọc lại
    sự phát lại

    Giải thích VN: Sự phát lại của cuộn băng từ đã được thu trước.

    fast playback
    sự phát lại nhanh
    sự quay lại

    Kinh tế

    phúc đáp
    sự phát lại
    sự quay lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X