-
Hóa học & vật liệu
plexiglas
Giải thích EN: A trade name for a transparent methyl methacrylate that is lightweight, resistant to weathering, and formed in sheets and rods. Giải thích VN: Tên thương mại của một chất methacrylate mêtyn trong suốt, nhẹ, bền thời tiết, hình thành ở dạng bản hay thanh.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ