-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đa hình
- polymorphic phase transition
- chuyển pha đa hình
- polymorphic system
- hệ đa hình
- polymorphic system
- hệ thống đa hình
- polymorphic transformation
- biến đổi đa hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assorted , divers , diverse , diversified , heterogeneous , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , multiform , sundry , varied , variegated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ