• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạo thành ao hồ

    Cơ khí & công trình

    sự tạo ao hồ

    Xây dựng

    đào ao

    Giải thích EN: A technique of curing concrete by purposely flooding a dammed area. Giải thích VN: Kỹ thuật tạo ra ao hồ bằng cách cho nước vào một khu vực có đập bao.

    đắp bể ngăn
    sự đắp bờ
    sự rỉ giọt (chất hyđrôcacbon dâng lên mặt đường)
    tạo ao

    Giải thích EN: The accumulation of rainwater on a flat roof because of poor drainage. Giải thích VN: Sự tích trữ nước mưa trên một mái bằng do hậu quả của hệ thống thoát nước tồi.

    Kỹ thuật chung

    mức nước dâng tạm thời (ở thượng lưu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X