• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) cưng (để tỏ sự âu yếm, nhất là với trẻ con); người nhỏ nhắn, xinh xắn
    my poppet
    em bé thân yêu
    Don't cry, poppet !
    Đừng khóc, cưng!

    Xây dựng

    khung nhỏ

    Giải thích EN: A framework that supports the bow or stern of a vessel for launching. Giải thích VN: Khung chống vòm hoặc đuôi tàu khi hạ thủy.

    Kỹ thuật chung

    đầu máy tiện
    sliding poppet
    đầu máy tiện di động
    ụ trước
    sliding poppet
    ụ trước di động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X