• Kỹ thuật chung

    lò luyện

    Giải thích EN: 1. a furnace for melting glass in pots.a furnace for melting glass in pots.2. any of the small, vertical furnaces used to smelt batches of enamel in a crucible.any of the small, vertical furnaces used to smelt batches of enamel in a crucible. Giải thích VN: 1. Một chiếc lò dùng để nung chảy thủy tinh./// 2. Các lò đúng nhỏ dùng để nung chảy mẻ hay nung gốm trong một nồi nấu kim loại.

    lò nồi
    lò nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X