• (đổi hướng từ Pranked)


    /præɳk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trò đùa tinh nghịch, trò tinh quái, trò chơi khăm (chơi xỏ cho vui)
    to play pranks
    chơi khăm, tinh nghịch
    to play a prank on somebody
    chơi khăm ai
    Sự trục trặc (máy)

    Ngoại động từ

    ( + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm

    Nội động từ

    Vênh vang, chưng trổ

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X