-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , ascendancy , bigger half , bulk , command , dominance , domination , dominion , extensiveness , greater part , lion’s share , mass , max , mostest , power , predominance , prevalence , superiority , sway , weight , ascendance , paramountcy , preeminence , preponderancy , prepotency , supremacy , most
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ