• /'vinigə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấm
    Flies are easier caught with honey than with vinegar
    mật ngọt chết ruồi
    (nghĩa bóng) tính chanh chua, tính đanh đá, tính khó chịu
    a vinegar tongue
    miệng lưỡi chua như giấm
    a vinegar face
    bộ mặt câng câng khó chịu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dấm

    Kỹ thuật chung

    giấm

    Giải thích EN: A sour liquid containing acetic acid, derived from the fermentation of diluted alcoholic beverages such as cider and wine.

    Giải thích VN: Loại chất lỏng chứa axit axetic bằng cách lên men rượu như rượu táo hay rượu vang.

    wood vinegar
    giấm gỗ

    Kinh tế

    giấm
    mother of vinegar
    con giấm
    mother of vinegar
    giấm cái
    vinegar ag (e) ing
    sự tàng trữ tạo hương giấm
    vinegar extract
    dịch chiết giấm
    vinegar factory
    nhà máy giấm
    vinegar flowers
    cái giấm
    vinegar flowers
    con giấm
    vinegar manufacture
    sự sản xuất giấm
    vinegar pickled herring
    cá trích dầm giấm
    vinegar pickled meat
    sản phẩm thịt dầm giấm
    trộn giấm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    alegar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X