• /prəˈpɔrʃənl , prəˈpoʊrʃənl/

    Thông dụng

    Cách viết khác proportionable

    Tính từ

    Cân xứng, cân đối
    Tỷ lệ
    directly proportional
    tỷ lệ thuận
    inversely proportional
    tỷ lệ nghịch
    (toán học) số hạng của tỷ lệ thức

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) cân xứng, có tỷ lệ

    Hóa học & vật liệu

    theo tỷ lệ
    proportional control
    điều chỉnh theo tỷ lệ

    Toán & tin

    (thuộc) tỷ lệ // thành phần tỷ lệ

    Xây dựng

    tương xứng
    tỷ lệ (với)
    tỷ lệ số

    Kinh tế

    tương xứng
    tỷ lệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X