• /kwai'i:təs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từ trần, sự chết
    to give somebody his quietus
    giết chết ai
    (từ lóng) cái chết, đòn kết liễu, phát đạn kết liễu
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạng thái bất động

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn thành nghĩa vụ
    sự giải thoát hết nợ
    trả xong nợ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X