• (đổi hướng từ ROLLER)
    /´roulə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)
    Trục cán, máy cán
    Ống cuộn
    (y học) băng cuộn (như) roller bandage
    Đợt sóng cuồn cuộn
    (động vật học) chim sả rừng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Trục quay, trục lăn, con lăn, tang, bi đũa

    Cơ khí & công trình

    bánh lăn
    roller frame
    dàn bánh lăn đỡ xích
    track roller frame
    khung bánh lăn xích
    track roller guard
    vè chắn bùn bánh lăn

    Giao thông & vận tải

    sóng lừng (trạng thái biển)

    Ô tô

    bi đũa
    hiệu xe Rolls-Royce

    Xây dựng

    có tính lăn
    máy rầm
    vòng (ổ bi)

    Kỹ thuật chung

    bánh đà
    bánh đai
    tension roller
    bánh đai căng
    bánh dẫn
    jockey roller
    bánh dẫn hướng
    tension roller
    bánh dẫn hướng
    bánh lái
    bánh xe
    pneumatic-tired roller
    con lăn bánh xe nén
    roller axle
    trục bánh xe lăn
    roller skating-rink
    sân trượt giày bánh (xe)
    roller-skating hall
    sân trượt giày bánh (xe)
    lăn
    lô in
    máy cán
    máy đầm
    máy lu
    máy lăn
    máy lăn đường
    motor roller
    máy lăn đường tự hành
    petrol-driven road roller
    máy lăn đường dùng xăng
    pneumatic-tyred road roller
    máy lăn đường kiểu bánh hơi
    sheep-foot roller
    máy lăn đường có vấu
    vibratory roller
    máy lăn đường kiểu rung
    ống cuộn
    ống cuộn thước
    puli
    jockey roller
    puli căng
    tension roller
    puli căng

    Kinh tế

    con lăn (trên các đường treo)
    thợ cán
    thùng quay
    roller drying
    sự sấy trong thùng quay
    trục
    corn roller
    trục nghiền khô
    cutting roller
    trục cắt
    gauge roller
    trục nhào
    glue roller
    trục dán hồ
    roller surface
    bề mặt trục
    roller-mill floor
    tầng đặt máy nghiền trục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X