• /'vaibrətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) rung, chấn động, gây ra rung động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rung động

    Cơ - Điện tử

    (adj) rung, chấn động, gây dao động

    Vật lý

    dao động, rung

    Kỹ thuật chung

    chấn động
    vibratory load
    tải trọng chấn động
    vibratory therapeutics
    liệu pháp chấn động
    dao động
    vibratory impulse
    lực kích thích dao động
    vibratory motion
    chuyển động dao động
    rung
    high frequency vibratory compactor
    máy đầm rung tần số cao
    sheet pile vibratory driver
    máy đóng cọc tấm kiểu rung
    vibratory beam
    dầm rung
    vibratory beam
    đòn rung
    vibratory beam
    sà rung
    vibratory bullfloat
    máy xoa (bê tông) kiểu rung
    vibratory compacting
    sự đầm rung
    vibratory compaction
    sự đầm rung
    vibratory compactor
    thiết bị đầm rung
    vibratory crushing
    máy nghiền rung
    vibratory drilling machine
    máy khoan rung
    vibratory driver
    máy đóng cọc kiểu rung
    vibratory feeder
    bộ tiếp kiểu rung
    vibratory feeder
    cấu cấp liệu rung
    vibratory feeder
    máy tiếp liệu kiểu rung
    vibratory float
    bàn xoa rung
    vibratory hand float
    bàn xoa rung cầm tay
    vibratory hopper
    bunke rung
    vibratory hopper
    cấu tiếp liệu kiểu rung
    vibratory hopper
    phễu đổ liệu rung
    vibratory impact machine
    máy rung đập
    vibratory load
    tải trọng rung
    vibratory mixing
    sự (khuấy) trộn rung
    vibratory motion
    chuyển động rung
    vibratory pile driving
    sự đóng cọc kiểu rung
    vibratory pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    vibratory pipe-driver
    máy rung hạ cọc
    vibratory rammer
    dụng cụ đầm rung
    vibratory ramming
    sự đầm rung
    vibratory roller
    máy lăn đường kiểu rung
    vibratory rolling
    sự cán rung
    vibratory sifter
    máy rây rung
    vibratory sifter
    máy sàng rung
    vibratory soil compactor
    máy đầm đất kiểu rung
    vibratory tamper
    máy đầm kiểu rung
    vibratory tamping
    sự đầm rung
    vibratory test
    thí nghiệm đầm rung
    vibratory trough feeder
    máy tiếp liệu kiểu máng rung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X