• /´ræm¸ʃækl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xiêu vẹo, đổ nát (nhà cửa, xe cộ..)
    a ramshackle house
    ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát
    a ramshackle old bus
    một chiếc xe búyt cũ nát


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    good , nice , repaired , stable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X