• /ri´æktiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
    (vật lý), (hoá học) phản ứng
    (chính trị) phản động

    Chuyên ngành

    Y học

    do phản ứng

    Điện lạnh

    phản kháng
    reactive energy counter
    công tơ năng lượng phản kháng
    reactive energy meter
    công tơ năng lượng phản kháng
    reactive load
    tải phản kháng
    reactive voltage
    điện áp phản kháng
    static reactive compensator
    bộ bù phản kháng tĩnh

    Kỹ thuật chung

    hoạt động
    phản lực
    foundation reactive pressure
    phản lực nền
    phản tác dụng
    phản ứng
    reactive inflammation
    viêm phản ứng
    reactive ion etching
    sự khắc ion phản ứng
    reactive load
    mạch điện phản ứng
    reactive plasma etching
    phương pháp khắc plasma phản ứng
    reactive solvent
    dung môi phản ứng
    reactive volt-ampere-hour meter
    đồng hồ vôn-ampe-giờ phản ứng
    thermo-reactive
    phản ứng nhiệt
    un-reactive
    không phản ứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X