• /´kɔmpen¸seitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ cấu bù, cái bù
    optical compensator
    cái bù quang học
    sensivity compensator
    cái bù độ nhạy

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bộ phận bù, cơ cấu bù, bộ phận tự lựa

    Cơ khí & công trình

    bộ điều tiết
    bộ phận tự lựa
    bộ phận bù

    Hóa học & vật liệu

    thiết bị bổ chính

    Xây dựng

    bộ phận bổ chính

    Y học

    máy bổ chính

    Đo lường & điều khiển

    cơ cấu bù

    Giải thích EN: In a feedback control system, an operating element or device used to achieve stability and thus improve system performance. Also, FILTER. Giải thích VN: Trong hệ thống điều khiển phản hồi, thiết bị hoặc nhân tố hoạt động được sử dụng để đạt được khả năng cân bằng qua đó cải thiện hoạt động của máy. Xem phần FILTER.

    Điện

    máy bù

    Điện tử & viễn thông

    thiết bị bù trừ

    Kỹ thuật chung

    bộ bù
    bộ bù áp
    bộ cân bằng
    bổ chính
    Babinet compensator
    máy bổ chính Babinet
    compensator-spring
    lò xo bổ chính
    điện kế thế

    Kinh tế

    người bồi thường

    Địa chất

    cơ cấu bù, cái bù, bộ bù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X