-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tái sinh
Giải thích EN: To undergo a process of regeneration; grow new tissues or organs.Chemical Engineering. to collect and purify energy or materials for reuse in another process in order to save money and resources.
Giải thích VN: Hành động trải qua một quá trình tái tạo; phát triển thêm các cơ quan mới. Trong lĩnh vực hóa học nghĩa là thu thập và lọc sạch năng lượng hay nhiên liệu để sử dụng lại từ đó tiết kiệm tiền cũng như nhiên liệu đó.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- change , exhilarate , inspirit , invigorate , produce , raise from the dead , reanimate , reawaken , reconstruct , recreate , reestablish , refresh , reinvigorate , rejuvenate , renew , renovate , reproduce , restore , revive , revivify , uplift , reborn , redeem , reform , revitalize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ