• /ri´klain/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)

    Ngoại động từ

    Nằm tựa (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa
    ( + upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào
    Ngửa (ghế) ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X