-
Thông dụng
Danh từ
Gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương
- at somebody's heels
- n/ upon somebody's heels
- hard on sb's heels
- ot on sb's heels
- to come (follow)upon sb's heels
- theo sát gót ai
- to be carried with the heels foremost
- đã cho vào sáu tấm đem đi
- to come to heel
- lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
- to cool (kick) one's heels
- đứng chờ mỏi gối
- to be down at heel(s)
Xem down
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ