-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstruse , academic , acroamatic , arcane , cabalistic , concealed , cryptic , dark , deep , difficult , esoteric , hard , heavy * , hermetic , hidden , involved , little-known , mystic , mystical , occult , orphic , pedantic , profound , scholarly , secret , ambiguous , mysterious , obscure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ