• /hə:´metik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kín
    hermetic seal
    (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín
    hermetic art
    thuật luyện đan, thuật giả kim

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không xì ra

    Kỹ thuật chung

    khít
    kín

    Giải thích EN: Made airtight, e.g., by fusion or scaling.

    Giải thích VN: Làm kín hơi …bằng phương pháp nấu chảy.

    kín hơi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X