-
(đổi hướng từ Recorders)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ ghi
- moisture recorder
- dụng cụ ghi độ ẩm
- remote recorder
- dụng cụ ghi từ xa
- sound recorder
- dụng cụ ghi âm
- strain recorder
- dụng cụ ghi biến dạng
- stress recorder
- dụng cụ ghi ứng suất
- suction pressure recorder
- dụng cụ ghi áp lực hút
- temperature recorder
- dụng cụ ghi nhiệt độ
- traffic recorder
- dụng cụ ghi giao thông
- water level recorder
- dụng cụ ghi mực nước
- water recorder
- dụng cụ ghi mức nước
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ