-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break a story , convey , delineate , depict , describe , detail , echo , enumerate , give an account of , itemize , narrate , picture , play back , portray , recap , recapitulate , recite , rehash , rehearse , relate , repeat , report , run by again , run down * , run through * , say again , state , tell , track , unload , verbalize , explain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ