-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act like , characterize , copy , delineate , depict , describe , draw , duplicate , figure , illustrate , image , impersonate , interpret , limn , mimic , paint , parody , photograph , picture , render , reproduce , simulate , sketch , express , show , do , enact , perform , play , play-act , represent , act , frame , imitate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ