• /´red¸blʌdid/

    Thông dụng

    Tính từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng; đầy sức mạnh, đầy ham muốn tình dục
    red-blooded males
    những con đực cường tráng
    Dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực
    Hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X