• /´stræpiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buộc bằng dây da
    Sự liếc dao cạo
    (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính; dải băng dính

    Tính từ

    (đùa cợt) vạm vỡ; lực lưỡng; to, cao và khoẻ
    She's a strapping lass
    Cô ta là một cô gái lực lưỡng

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự liên kết (các manhetron)

    Xây dựng

    sự bọc vành đai
    sự treo buộc

    Y học

    buộc băng, băng bó

    Điện

    nối liên kết

    Giải thích VN: Nối các vòng cộng hưởng đồng cực với nhau trong manhêtrôn nhiều hốc, để khử các dạng dao động không mong muốn.

    Điện lạnh

    sự nối chằng (nhiều điểm bằng đoạn dây ngắn)

    Kinh tế

    việc cột bao bì (bằng đai)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    attenuated , skinny , slight , small , thin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X