• /´stə:di/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cứng cáp; vững chắc
    a sturdy car
    một chiếc ô tô chắc chắn
    Cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức
    sturdy child
    đứa bé khoẻ mạnh
    Kiên quyết; quyết tâm; vững vàng
    sturdy resistance
    sự chống cự mãnh liệt
    a sturdy policy
    chính sách kiên quyết
    sturdy common sense
    lương tri vững vàng (không dễ bị lung lạc)

    Danh từ

    Bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bền

    Cơ - Điện tử

    Vững, bền

    Kỹ thuật chung

    bền
    vững

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X