• /¸ri:flek´tɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phản xạ kế

    Chuyên ngành

    Điện

    đồng hồ phản xạ

    Giải thích VN: Bộ ghép nối định hướng nối vào dây dẫn sóng hoặc ống dẫn để trích một phần như công suất phản xạ ngược từ tải không tương hợp, được dùng để đo sóng đứng.

    Điện lạnh

    máy đo (ánh sáng) phản xạ

    Điện

    máy đo xung dội

    Điện lạnh

    phản xạ kế viba

    Kỹ thuật chung

    phản xạ kế

    Giải thích EN: A photometer used to measure the optical reflectance of a surface. Giải thích VN: Một quang kế được dùng để xác định hệ số phản xạ quang học của một bề mặt.

    microwave reflectometer
    phản xạ kế vi ba
    optical reflectometer
    phản xạ kế quang học
    photoelectric reflectometer
    phản xạ kế bằng quang điện
    sweep-frequency reflectometer
    phản xạ kế quét tần
    swept-frequency reflectometer
    phản xạ kế trải tần (loại vi ba)
    time domain reflectometer-TDR
    phản xạ kế vùng thời gian

    Kinh tế

    phản xạ kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X