• /ri´mitəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gửi tiền, sự gửi hàng
    Số tiền được chuyển, món hàng được chuyển

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chuyển khoản
    tiền chuyển đi

    Điện tử & viễn thông

    phương thức chuyển tiền

    Kinh tế

    chuyển tiền
    charge for remittance
    phí chuyển tiền
    letter of remittance
    thư chuyển tiền
    postal remittance
    chuyển tiền qua bưu điện
    remittance advice
    giấy báo chuyển tiền
    remittance by teletype
    điện chuyển tiền
    remittance charges
    phí chuyển tiền
    remittance letter
    thư chuyển tiền
    remittance permit
    giấy phép chuyển tiền
    remittance slip
    phiếu chuyển tiền
    chuyển tiền (qua bưu điện)
    gởi trả (qua bưu điện)
    số tiền chuyển (qua bưu điện)
    số tiền được chuyển
    số tiền gởi
    sự chuyển tiền
    sự gởi tiền
    remittance by draft
    sự gởi tiền bằng hối phiếu
    reverse remittance
    sự gởi tiền ngược lại (qua đường bưu điện)
    sự thanh toán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X