• Thông dụng

    Danh từ

    Cửa quay

    Xây dựng

    cửa quay

    Giải thích EN: An entrance door that consists of four rigid leaves that revolve around a central pivot. Giải thích VN: Cửa ra vào gồm bốn cánh quay tròn xung quanh một trục đứng trung tâm.

    cửa quay tròn
    cửa xoay tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X