• Cơ khí & công trình

    thuộc tay phải

    Giao thông & vận tải

    ở bên tay phải

    Kỹ thuật chung

    bên phải
    right hand derivative
    đạo hàm bên phải
    right hand door
    cửa mở sang bên phải
    right hand driving
    việc lái xe bên phải
    right hand edge
    cạnh bên phải
    right hand edge
    rìa bên phải
    right hand rotation
    chiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ)
    right hand screw
    đinh ốc răng quay bên phải
    right hand screw
    đinh ốc răng xoay bên phải
    right hand side
    bên phải, vế phải
    right hand stair
    cầu thang lên phía bên phải
    right hand stairway
    lan can cầu thang bên phải
    right hand thread
    ren bên phải
    right-hand door
    cửa mở bên phải
    right-hand limit
    giới hạn bên phải
    right-hand side of an equation
    vế bên phải của một phương trình
    right-hand stair
    cầu thang lên bên phải
    right-hand traffic
    giao thông bên phải
    right-hand turnout
    bộ ghi bên phải
    right-hand wave
    sóng phân cực bên phải
    steering gear, right hand
    tay lái bên phải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X