-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitator , boss , brains , captain , chief , chieftain , commander , general , head , head honcho , inciter , instigator , mastermind , orchestrator , president , ruler , skipper , spokesperson , troublemaker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ