• Hóa học & vật liệu

    muối Rochelle

    Giải thích EN: A commercial preparation of this material; used in medicines, mirrors, baking powder, and piezoelectric equipment. Also, POTASSIUM SODIUM TARTRATE. Giải thích VN: Chất pha chế của loại vật liệu này được bán trên thị trường, dùng trong thuốc, gương, bột nung và các thiết bị áp điện.Giống POTASSIUM SODIUM TARTRATE.

    muối Seigntte
    muối senhet
    muối xenhet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X