• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    đá bở

    Giải thích EN: Friable, siliceous stone in powder form; used as an abrasive on metals and woods and as a filler in molding compounds. Giải thích VN: Đá bở, có chứa silic ở dạng bột; sử dụng để mài kim loại và gỗ hoặc dùng làm chất bịt kín trong hỗn hợp hàn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X