-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- caution , circumspection , discretion , forehandedness , foresight , foresightedness , forethought , forethoughtfulness , precaution , frugality , providence , thrift , thriftiness , calculation , canniness , cautiousness , economy , judiciousness , moderation , restraint , sense , sophrosyne , temperance , vigilance , wisdom
adjective
- careful , circumspect , diplomatic , discreet , expedient , guarded , judicious , politic , prudent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ