• /´skɔ:ldiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nóng đủ để làm bỏng
    scalding water
    nước nóng bỏng
    scalding fat
    mỡ nóng bỏng
    Châm chọc
    a series of scalding editorials
    một loạt bài xã luận châm chọc

    Danh từ

    Sự luộc nấu/ tẩy nấu (để làm sạch hoặc khử trùng)
    Sự luộc cây/ rau

    Phó từ

    Cực kỳ
    scalding hot
    cực kỳ nóng

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự tẩy hấp
    sự tẩy nấu

    Kinh tế

    sự chần
    sự đun nóng
    sự luộc
    sự trụng nước sôi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X