• (đổi hướng từ Scowled)
    /skaul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quắc mắt; sự cau có, sự giận dữ
    Vẻ cau có; vẻ mặt cáu kỉnh, vẻ mặt giận dữ

    Nội động từ

    ( + at) quắc mắt; nhìn với vẻ cau có, giận dữ, cáu kỉnh
    to scowl down
    cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    grin , smile
    verb
    grin , smile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X