• (đổi hướng từ Searchings)
    /´sə:tʃiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tìm kiếm, sự lục soát
    searchings of heart
    sự hối hận; sự lo sợ

    Tính từ

    Tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi..)
    a searching interview technique
    kỹ thuật phỏng vấn để tìm ra sự thật
    Xuyên suốt, thấu vào, thấm thía
    searching wind
    gió buốt thấu xương

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (điều khiển học ) sự tìm
    random searching
    sự tìm ngẫu nhiên

    Kỹ thuật chung

    sự thăm dò
    sự tìm kiếm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X