• /ˈwɒtʃmən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều watchmen

    Nhân viên bảo vệ, người gác; người gác đêm (cơ quan, nhà máy, ngân hàng... nhất là vào ban đêm)
    (từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    nhân viên cảnh giới

    Kinh tế

    người canh giữ
    người gác
    night watchman
    người gác đêm
    người gác đêm
    người trực đêm
    nhân viên bảo vệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X