• Kỹ thuật chung

    bàn đỡ để cắt/ bào

    Giải thích EN: 1. a table and plane upon which printing plates are trimmed.a table and plane upon which printing plates are trimmed.2. a fixture used for planing boards.a fixture used for planing boards. Giải thích VN: 1. một chiếc bàn trên đó tấm in được cắt xén 2, một bàn cố định sử dụng để làm bàn bào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X